Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
struggling


adjective
engaged in a struggle to overcome especially poverty or obscurity (Freq. 3)
- a financially struggling theater
- struggling artists
Similar to:
troubled

Related search result for "struggling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.