Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
supercharge


verb
1. increase or raise
- boost the voltage in an electrical circuit
Syn:
boost, advance
Hypernyms:
increase
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. increase the pressure on a gas or liquid
Syn:
pressurize, pressurise
Derivationally related forms:
pressure (for: pressurise), pressure (for: pressurize), supercharger
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "supercharge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.