Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
syllogiser


noun
logician skilled in syllogistic reasoning
Syn:
syllogist, syllogizer
Derivationally related forms:
syllogise, syllogize (for: syllogizer), syllogism (for: syllogist)
Hypernyms:
logician, logistician


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.