Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sympathize with


verb
share the suffering of (Freq. 3)
Syn:
feel for, pity, compassionate, condole with
Derivationally related forms:
compassion (for: compassionate), pity (for: pity)
Hypernyms:
grieve, sorrow
Hyponyms:
commiserate, sympathize, sympathise, care
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Sam cannot sympathize with Sue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.