Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tad


noun
a slight amount or degree of difference
- a tad too expensive
- not a tad of difference
- the new model is a shade better than the old one
Syn:
shade
Hypernyms:
small indefinite quantity, small indefinite amount


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.