Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tallboy


noun
a tall chest of drawers divided into two sections and supported on four legs
Syn:
highboy
Hypernyms:
chest of drawers, chest, bureau, dresser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.