Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tambala


noun
100 tambala equal 1 kwacha in Malawi
Hypernyms:
Malawian monetary unit
Part Holonyms:
Malawi kwacha, kwacha


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.