Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
taproot


noun
1. (botany) main root of a plant growing straight downward from the stem
Topics:
botany, phytology
Hypernyms:
root
2. something that provides an important central source for growth or development
- the taproot of his resentment
- genius and insanity spring from the same taproot
Hypernyms:
source, seed, germ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.