Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
text file


noun
(computer science) a computer file that contains text (and possibly formatting instructions) using seven-bit ASCII characters
Syn:
document
Derivationally related forms:
documentary (for: document)
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
computer file
Hyponyms:
web page, webpage, ASCII text file


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.