Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tightly fitting


adjective
fitting snugly (Freq. 1)
- a tightly-fitting cover
- tight-fitting clothes
Syn:
tight-fitting, tightfitting, tight fitting, skinny
Similar to:
tight


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.