Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
time zone


noun
any of the 24 regions of the globe (loosely divided by longitude) throughout which the same standard time is used
Hypernyms:
zone, geographical zone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.