Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
toxic condition


noun
the physiological state produced by a poison or other toxic substance
Syn:
poisoning, intoxication
Derivationally related forms:
intoxicate (for: intoxication)
Hypernyms:
physical condition, physiological state, physiological condition
Hyponyms:
alkali poisoning, caffeinism, caffeine intoxication, carbon monoxide poisoning, cyanide poisoning,
ergotism, mercury poisoning, naphthalene poisoning, nicotine poisoning, ophidism, paraquat poisoning,
pesticide poisoning, salicylate poisoning


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.