Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
trade policy


noun
a government's policy controlling foreign trade (Freq. 1)
Syn:
national trading policy
Hypernyms:
foreign policy
Hyponyms:
open-door policy, open door


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.