Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tree heath


noun
1. evergreen treelike Mediterranean shrub having fragrant white flowers in large terminal panicles and hard woody roots used to make tobacco pipes
Syn:
briar, brier, Erica arborea
Hypernyms:
erica, true heath
Part Meronyms:
briarroot
2. gaunt Tasmanian evergreen shrubby tree with slender tapering leaves 3 to 5 feet long
Syn:
grass tree, Richea pandanifolia
Hypernyms:
Australian heath
Member Holonyms:
Richea, genus Richea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.