Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
triplex


adjective
having three units or components or elements
- a ternary operation
- a treble row of red beads
- overcrowding made triple sessions necessary
- triple time has three beats per measure
- triplex windows
Syn:
ternary, treble, triple
Similar to:
multiple

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.