Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
trove


noun
treasure of unknown ownership found hidden (usually in the earth)
Syn:
treasure trove
Hypernyms:
treasure, hoarded wealth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.