Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
typographer


noun
one who sets written material into type
Syn:
compositor, typesetter, setter
Derivationally related forms:
typography, typeset (for: typesetter), compose (for: compositor)
Hypernyms:
printer, pressman

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "typographer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.