Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unacknowledged


adjective
1. not recognized or admitted
Ant:
acknowledged
Similar to:
unappreciated, unsung, unvalued, unavowed, secret,
unconfessed, unrecognized, unrecognised
See Also:
unknown
Attrubites:
recognition, acknowledgment, acknowledgement
2. not openly acknowledged
- an unacknowledged emergency
Similar to:
undeclared


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.