Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
uncloak


verb
1. reveal the true nature of
- The journal article unmasked the corrupt politician
Syn:
unmask
Derivationally related forms:
unmasking (for: unmask)
Hypernyms:
debunk, expose
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- Something ----s something
2. remove a cloak from
Hypernyms:
take off
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "uncloak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.