Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
uncontrolled


adjective
not being under control;
out of control
- the greatest uncontrolled health problem is AIDS
- uncontrolled growth
Ant:
controlled
Similar to:
anarchic, anarchical, lawless, errant, irrepressible,
uncontrollable, loose, lordless, masterless, rampant, runaway,
torrential, undisciplined, ungoverned, wild
See Also:
unrestrained


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.