Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
underclass


I - noun
the social class lowest in the social hierarchy
Syn:
lower class
Hypernyms:
class, stratum, social class, socio-economic class

II - adjective
belonging to the lowest and least privileged social stratum
- underclass mothers and children
Similar to:
underprivileged


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.