Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unmutilated


adjective
free from physical or moral spots or stains
- an unblemished record
- an unblemished complexion
Syn:
unblemished, unmarred
Ant:
blemished (for: unblemished)
Similar to:
stainless, unstained, unsullied, untainted, untarnished
See Also:
perfect, undamaged

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unmutilated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.