Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unsheathed


adjective
not having a protective covering
- unsheathed cables
- a bare blade
Syn:
bare
Ant:
sheathed
Derivationally related forms:
bareness (for: bare)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.