Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
variegated horsetail


noun
northern North America;
Greenland;
northern and central Europe
Syn:
variegated scouring rush, Equisetum variegatum
Hypernyms:
horsetail


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.