Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
voguish


adjective
1. elegant and stylish
- chic elegance
- a smart new dress
- a suit of voguish cut
Syn:
chic, smart
Similar to:
stylish, fashionable
Derivationally related forms:
smartness (for: smart), chic (for: chic), chicness (for: chic)
2. in accord with the latest fad
- trendy ideas
- trendy clothes
- voguish terminology
Syn:
trendy
Similar to:
fashionable, stylish
Derivationally related forms:
trend (for: trendy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.