Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
water chestnut



noun
1. a plant of the genus Trapa bearing spiny four-pronged edible nutlike fruits
Syn:
water chestnut plant, caltrop
Hypernyms:
aquatic plant, water plant, hydrophyte, hydrophytic plant
Hyponyms:
water caltrop, Jesuits' nut, Trapa natans, ling, ling ko, Trapa bicornis
Member Holonyms:
Trapa, genus Trapa
2. Chinese sedge yielding edible bulb-shaped tubers
Syn:
Chinese water chestnut, Eleocharis dulcis
Hypernyms:
spike rush
3. edible bulbous tuber of a Chinese marsh plant
Hypernyms:
tuber
Part Holonyms:
Chinese water chestnut, Eleocharis dulcis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.