Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
waterborne


adjective
1. transported by water
- waterborne freight
Similar to:
mobile
2. supported by water
- waterborne craft
Similar to:
afloat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.