Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wedding party


noun
a party of people at a wedding
Syn:
wedding
Hypernyms:
party
Member Meronyms:
best man, bride, bridesmaid, maid of honor, flower girl,
groom, bridegroom, groomsman, trainbearer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.