Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
whiney


adjective
habitually complaining
- a whiny child
Syn:
fretful, querulous, whiny
Similar to:
complaining, complaintive
Derivationally related forms:
whine (for: whiny), whine, querulousness (for: querulous), fretfulness (for: fretful)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.