Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
window shade


noun
an opaque window blind that can cover or uncover a window (Freq. 1)
Hypernyms:
window blind
Hyponyms:
roller blind


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.