Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wondering


adjective
showing curiosity
- if someone saw a man climbing a light post they might get inquisitive
- raised a speculative eyebrow
Syn:
inquisitive, speculative, questioning
Similar to:
curious
Derivationally related forms:
speculate (for: speculative), inquisitiveness (for: inquisitive), inquire (for: inquisitive)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wondering"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.