Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
woodworking


noun
the craft of a carpenter: making things out of wood
Syn:
carpentry, woodwork
Derivationally related forms:
carpenter (for: carpentry)
Members of this Topic:
stud, dado, joint, articulate
Hypernyms:
trade, craft
Hyponyms:
cabinetwork, cabinetry, cabinetmaking, joinery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.