Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
xenograft


noun
tissue from an animal of one species used as a temporary graft (as in cases of severe burns) on an individual of another species
Syn:
heterograft
Hypernyms:
graft, transplant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.