Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
anklebone


noun
the bone in the ankle that articulates with the leg bones to form the ankle joint
Syn:
astragal, astragalus, talus
Derivationally related forms:
astragalar (for: astragalus), astragalar (for: astragal)
Hypernyms:
bone, os
Part Holonyms:
ankle, ankle joint, mortise joint, articulatio talocruralis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.