Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
autoimmunity


noun
production of antibodies against the tissues of your own body;
produces autoimmune disease or hypersensitivity reactions
Derivationally related forms:
autoimmune
Hypernyms:
pathology
Part Holonyms:
autoimmune disease, autoimmune disorder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.