Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
biosystematy


noun
use of data (e.g. cytogenetic or biochemical) to assess taxonomic relations especially within an evolutionary framework
Syn:
biosystematics
Derivationally related forms:
biosystematic (for: biosystematics)
Hypernyms:
systematics


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.