Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blurry


adjective
indistinct or hazy in outline
- a landscape of blurred outlines
- the trees were just blurry shapes
Syn:
bleary, blurred, foggy, fuzzy, hazy, muzzy
Similar to:
indistinct
Derivationally related forms:
haze (for: hazy), haziness (for: hazy), fuzziness (for: fuzzy), fog (for: foggy), fogginess (for: foggy), blur, blurriness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blurry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.