Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
boned


adjective
1. having had the bones removed
- a boneless rib roast
- a boned (or deboned) fish
Syn:
deboned
Similar to:
boneless
2. having bones as specified
- his lanky long-boned body
Similar to:
bony, boney
Usage Domain:
combining form

Related search result for "boned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.