Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
butyl nitrite


noun
a colorless pungent liquid sometimes used as a stimulant drug by drug abusers
Syn:
isobutyl nitrite
Hypernyms:
vasodilator, vasodilative, stimulant, stimulant drug, excitant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.