Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cat suit


noun
a tight-fitting garment of stretchy material that covers the body from the shoulders to the thighs (and may have long sleeves or legs reaching down to the ankles);
worn by ballet dancers and acrobats for practice or performance
Syn:
leotard, unitard, body suit
Hypernyms:
garment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.