Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cephalopod



I - noun
marine mollusk characterized by well-developed head and eyes and sucker-bearing tentacles
Syn:
cephalopod mollusk
Hypernyms:
mollusk, mollusc, shellfish
Hyponyms:
chambered nautilus, pearly nautilus, nautilus, dibranchiate, dibranchiate mollusk,
dibranch, octopod, decapod
Member Holonyms:
Cephalopoda, class Cephalopoda

II - adjective
relating or belonging to the class Cephalopoda
Syn:
cephalopodan
Pertains to noun:
Cephalopoda (for: cephalopodan), Cephalopoda

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.