Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
champagne



noun
a white sparkling wine either produced in Champagne or resembling that produced there (Freq. 6)
Syn:
bubbly
Hypernyms:
sparkling wine

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "champagne"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.