Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chihuahua



chi·hua·hua [chihuahua chihuahuas] BrE [tʃɪˈwɑːwə] NAmE [tʃɪˈwɑːwɑː] noun
a very small dog with smooth hair

Word Origin:
early 19th cent.: named after Chihuahua, a state of northern Mexico.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.