Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chrysoberyl


noun
a rare hard yellow green mineral consisting of beryllium aluminate in crystal form;
used as a gemstone
Hypernyms:
mineral, opaque gem
Hyponyms:
alexandrite
Substance Meronyms:
beryllium, Be, glucinium, atomic number 4


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.