Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cline


cline f30 [cline clines] BrE [klaɪn] NAmE [klaɪn] noun
a series of similar items in which each is almost the same as the ones next to it, but the last is very different from the first
Syn: continuum

Word Origin:
1930s: from Greek klinein ‘to slope’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "Cline"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.