Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
closed session


noun
a session (usually of a legislative body) that is closed to the public
Syn:
executive session
Hypernyms:
session


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.