Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clutch pedal


noun
a pedal or lever that engages or disengages a rotating shaft and a driving mechanism
- he smoothely released the clutch with one foot and stepped on the gas with the other
Syn:
clutch
Hypernyms:
pedal, treadle, foot pedal, foot lever
Part Holonyms:
clutch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.