Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coal scuttle


noun
container for coal;
shaped to permit pouring the coal onto the fire
Syn:
scuttle
Hypernyms:
container


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.