Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cold-eyed


adjective
unaffected by strong emotion or prejudice
- a journalist should be a dispassionate reporter of fact
Syn:
dispassionate
Similar to:
impartial
Derivationally related forms:
dispassion (for: dispassionate), dispassionateness (for: dispassionate)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.