Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
common factor


noun
an integer that divides two (or more) other integers evenly
Syn:
common divisor, common measure
Hypernyms:
divisor, factor
Hyponyms:
greatest common divisor, greatest common factor, highest common factor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.